VIETNAMESE

ăn tuốt

ăn tất

ENGLISH

devour

  
VERB

/dɪˈvaʊə/

eat up

Ăn tuốt là khẩu ngữ chỉ việc ăn tất cả món ăn được bày ra với sự nhiệt tình và phàm ăn cao độ.

Ví dụ

1.

Mùi thơm từ nhà bếp khiến anh háo hức muốn ăn tuốt.

The aroma from the kitchen made him eager to devour all the dishes.

2.

Anh ấy ăn tuốt không chừa lại món nào trên đĩa cả.

He devoured everything and leave nothing on the plate.

Ghi chú

Một số từ tiếng Anh liên quan đến cách ăn: 1. to nibble (nhấm nháp): She decided to nibble on a small snack rather than having a full meal. (Cô ấy quyết định nhấm nháp một bữa ăn nhẹ thay vì ăn một bữa ăn đầy đủ.) 2. to savor (ăn một cách tận hưởng): He took his time to savor each bite, appreciating the flavors of the dish. (Anh ấy từ tốn tận hưởng từng miếng để cảm nhận hương vị của món ăn.) 3. to binge on food (ăn uống say sưa không kiểm soát): During stressful times, some people tend to binge on comfort foods. (Vào những lúc căng thẳng, một số người thường sa đà vào đồ ăn tiện lợi một cách không kiểm soát.)