VIETNAMESE

biển báo trạm cảnh sát giao thông

ENGLISH

traffic police station sign

  
NOUN

/ˈtræfɪk pəˈlis ˈsteɪʃən saɪn/

Biển báo trạm cảnh sát giao thông được dùng để báo hiệu phía trước có trạm cảnh sát giao thông.

Ví dụ

1.

Biển báo trạm cảnh sát giao thông cho bạn biết rằng phía trước có trạm cảnh sát giao thông.

The traffic police station sign informs you that there's a bus station ahead.

2.

Có một biển báo trạm cảnh sát giao thông ngay cuối con đường này.

There's a traffic police station sign right at the end of this road.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)