VIETNAMESE
biển báo hướng gió
ENGLISH
crosswinds sign
/ˈkrɒs.wɪndz saɪn/
strong crosswind sign
Biển báo hướng gió để báo trước gần tới đoạn đường thường có gió ngang thổi mạnh nguy hiểm. Người lái xe cần phải điều chỉnh tốc độ xe chạy cho thích hợp, đề phòng tình huống gió thổi lật xe.
Ví dụ
1.
Biển báo hướng gió là một biển báo nguy hiểm.
The crosswinds sign is a warning sign.
2.
Có một biển báo hướng gió ngay đó.
There's a crosswinds sign right there.
Ghi chú
Một số từ vựng về các biển báo nguy hiểm khác: - bend (chỗ ngoặt nguy hiểm) - narrow bridge (cầu hẹp) - two-way traffic (đường hai chiều) - intersection ahead (nơi giao nhau của các đường đồng cấp) - quay of riverbank (kè, vực sâu phía trước) - traffic light ahead (giao nhau có tín hiệu đèn) - steep descent/ ascent (dốc xuống/ lên nguy hiểm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết