VIETNAMESE
biên bản kiểm tra thuế
báo cáo thuế
ENGLISH
tax inspection report
/tæks ɪnˈspɛkʃən rɪˈpɔːt/
tax audit minutes
“Biên bản kiểm tra thuế” là tài liệu của cơ quan thuế ghi lại kết quả kiểm tra nghĩa vụ thuế tại doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Biên bản kiểm tra thuế được gửi về doanh nghiệp.
The tax inspection report was submitted to the firm.
2.
Họ không đồng ý với kết luận trong biên bản kiểm tra thuế.
They disagreed with the tax inspection report findings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ report khi nói hoặc viết nhé!
Compile a report – biên soạn báo cáo
Ví dụ:
The team worked together to compile a report on the project’s progress.
(Nhóm đã làm việc cùng nhau để biên soạn báo cáo về tiến độ dự án)
Submit a report – nộp báo cáo
Ví dụ:
She needs to submit a report to the manager by tomorrow.
(Cô ấy cần nộp báo cáo cho quản lý trước ngày mai)
Review a report – xem xét báo cáo
Ví dụ:
The board will review a report before making a decision.
(Hội đồng sẽ xem xét báo cáo trước khi đưa ra quyết định)
Generate a report – tạo báo cáo
Ví dụ:
The software can generate a report based on the latest data.
(Phần mềm có thể tạo báo cáo dựa trên dữ liệu mới nhất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết