VIETNAMESE

bất quá

chẳng qua, chỉ là

word

ENGLISH

nothing more than

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ mɔr ðæn/

just, merely

Chẳng qua, quá lắm là (hạ thấp sự việc).

Ví dụ

1.

Hắn bất quá chỉ là kẻ nói suông.

He’s nothing more than a talker.

2.

Chuyện đó bất quá chỉ là hiểu lầm.

It was nothing more than a misunderstanding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nothing more than (bất quá – chẳng qua chỉ là...) nhé! check Merely – Chỉ đơn thuần là Phân biệt: Merely là cách nói trang trọng hơn, sát nghĩa với nothing more than khi muốn hạ thấp giá trị. Ví dụ: It’s merely a suggestion, not an order. (Đó bất quá chỉ là một gợi ý thôi.) check Only – Chỉ là Phân biệt: Only là cách đơn giản, phổ biến nhất để thay cho nothing more than. Ví dụ: She’s only doing her job. (Cô ấy bất quá chỉ làm đúng việc của mình.) check Just – Có mỗi, chỉ có Phân biệt: Just thường dùng trong văn nói để làm nhẹ đi hoặc hạ giá trị sự vật, sát nghĩa với bất quá. Ví dụ: It was just a joke. (Nó bất quá chỉ là một câu đùa.) check Nothing but – Không gì khác ngoài Phân biệt: Nothing but mang tính nhấn mạnh sự hạn chế hoặc thiếu giá trị – rất gần nghĩa với bất quá. Ví dụ: You’re nothing but a liar. (Anh bất quá cũng chỉ là một kẻ nói dối.)