VIETNAMESE

bát bảo

tám vật cúng, vật phẩm thờ cúng

word

ENGLISH

eight objects for worship

  
NOUN

/eɪt ˈɒb.dʒɛkts fə ˈwɜːʃɪp/

sacred offerings, religious items

“Bát bảo” là tám vật phẩm dùng để thờ cúng, thường mang ý nghĩa thiêng liêng và tượng trưng trong Phật giáo hoặc văn hóa dân gian.

Ví dụ

1.

Bát bảo là trung tâm của các nghi lễ Phật giáo.

The eight objects for worship are central to Buddhist rituals.

2.

Mỗi vật phẩm trong Bát bảo biểu trưng cho một đức tính cụ thể.

Each object in the eight objects for worship symbolizes a specific virtue.

Ghi chú

Từ Bát bảo là một từ vựng thuộc chủ đề Phật giáo – vật phẩm thờ cúng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sacred Offerings - Lễ vật thiêng liêng Ví dụ: Temples display the eight objects for worship as sacred offerings to deities and Buddhas. (Các ngôi chùa trưng bày bát bảo như lễ vật thiêng liêng để dâng lên chư Phật và thần linh.) check Temple Decorations - Trang trí chùa chiền Ví dụ: The eight objects for worship are often seen in temple decorations and Buddhist altars. (Bát bảo thường xuất hiện trong trang trí chùa chiền và bàn thờ Phật giáo.)