VIETNAMESE
bánh vòng
bánh donut
ENGLISH
donut
/ˈdoʊˌnʌt/
doughnut
Bánh vòng là loại bánh ngọt hình vòng tròn, thường được rán hoặc nướng, và thường được phủ một lớp kem hoặc topping khác.
Ví dụ
1.
Chiếc bánh vòng được ưa chuộng nhất trên thế giới chắc chắn là loại phủ lớp kem đường.
World's most beloved donuts must definitely be sugar-glazed ones.
2.
Tôi mang tới văn phòng làm việc 12 chiếc bánh vòng và chúng đã được "xử đẹp" trong nháy mắt.
I got a dozen donuts for the office party and they were all gone in minutes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm các loại Donut nha: + cake donut: loại bánh vòng có thành phần gây nở là bột nở. + yeast donut: loại bánh vòng có thành phần gây nở là men nở. + ring donut: bánh vòng hình nhẫn + filled donut: bánh vòng có nhân (không có lỗ ở giữa và bên trong có nhân) + mochi donut (Pon de ring donut): có hình vòng được tạo bởi các hình cầu nhỏ nối tiếp, là sự kết hợp giữa bánh mochi và bánh donut, vì thế có kết cấu dai và dẻo.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết