VIETNAMESE

Bánh vẽ

Lời hứa hão

word

ENGLISH

Empty promise

  
NOUN

/ˈɛmpti ˈprɒmɪs/

"Bánh vẽ" là lời hứa hoặc kế hoạch không thực tế, thường để lừa dối hoặc mị dân.

Ví dụ

1.

Chiến dịch của anh ấy đầy những bánh vẽ.

His campaign was full of empty promises.

2.

Bánh vẽ làm xói mòn lòng tin của công chúng.

Empty promises erode public trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Empty promise nhé! check False assurance – Lời đảm bảo giả dối Phân biệt: False assurance tập trung vào việc cung cấp hy vọng sai lầm hoặc không chính xác. Ví dụ: The politician gave false assurances during the campaign. (Chính trị gia đã đưa ra những lời đảm bảo giả dối trong chiến dịch.) check Hollow pledge – Lời hứa trống rỗng Phân biệt: Hollow pledge nhấn mạnh tính không có giá trị hoặc không có ý định thực hiện. Ví dụ: The CEO's hollow pledge to improve working conditions angered employees. (Lời hứa trống rỗng của CEO về cải thiện điều kiện làm việc đã khiến nhân viên tức giận.) check Deceptive proposal – Đề xuất lừa dối Phân biệt: Deceptive proposal tập trung vào ý định lừa đảo hoặc thao túng thông qua một kế hoạch không thực tế. Ví dụ: The deceptive proposal was exposed by the investigative team. (Đề xuất lừa dối đã bị phanh phui bởi đội điều tra.)