VIETNAMESE

ban điều tra

nhóm điều tra

word

ENGLISH

investigation committee

  
NOUN

/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən kəˈmɪti/

inquiry team

"Ban điều tra" là nhóm người chịu trách nhiệm điều tra một vụ việc hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Ban điều tra phát hiện bằng chứng quan trọng trong vụ án.

The investigation committee uncovered key evidence in the case.

2.

Ban điều tra đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trách nhiệm giải trình.

Investigation committees play a critical role in ensuring accountability.

Ghi chú

Từ Investigation Committee là một từ thuộc lĩnh vực điều tra và pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Fact-finding mission - Nhiệm vụ tìm kiếm sự thật Ví dụ: The investigation committee was formed to conduct a fact-finding mission. (Ban điều tra được thành lập để thực hiện nhiệm vụ tìm kiếm sự thật.) Assess accountability - Đánh giá trách nhiệm Ví dụ: The investigation committee focused on assessing accountability. (Ban điều tra tập trung vào việc đánh giá trách nhiệm.)