VIETNAMESE

bãi phế liệu

nơi tập kết phế liệu

word

ENGLISH

Junkyard

  
NOUN

/ˈdʒʌŋkjɑːrd/

scrapyard, landfill

“Bãi phế liệu” là nơi tập trung và xử lý các loại vật liệu phế thải.

Ví dụ

1.

Chiếc xe cũ đã được đưa đến bãi phế liệu.

The old car was taken to the junkyard.

2.

Công nhân phân loại vật liệu tại bãi phế liệu.

Workers sorted materials at the junkyard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Junkyard nhé! check Scrapyard – Bãi phế liệu Phân biệt: Scrapyard chỉ khu vực nơi chất đống các vật liệu phế thải, thường phục vụ cho việc thu gom và tái chế kim loại. Ví dụ: The abandoned lot had been transformed into a sprawling scrapyard. (Khu đất bỏ hoang đã được biến thành một bãi phế liệu rộng lớn.) check Rubble Yard – Khu vực chất đống phế liệu Phân biệt: Rubble Yard mô tả khu vực tập trung các mảnh vụn và vật liệu không còn sử dụng, thường xuất hiện sau thảm họa hoặc sự sụp đổ của các công trình. Ví dụ: The demolition site quickly turned into a chaotic rubble yard. (Khu vực phá dỡ nhanh chóng biến thành một nơi chất đống mảnh vụn hỗn loạn.) check Salvage Yard – Bãi thu gom phế liệu Phân biệt: Salvage Yard chỉ khu vực được sử dụng để thu gom, xử lý và tái chế các vật liệu cũ, phục vụ cho mục đích kinh doanh thứ cấp. Ví dụ: The entrepreneur bought rare metals from the local salvage yard. (Doanh nhân đã mua các kim loại hiếm từ bãi thu gom phế liệu địa phương.)