VIETNAMESE

bãi miễn

miễn nhiệm

word

ENGLISH

relieve from duty

  
VERB

/rɪˈliːv frəm ˈdjuːti/

discharge

“Bãi miễn” là việc miễn nhiệm một chức vụ, thường theo quyết định của tổ chức hoặc cơ quan chủ quản.

Ví dụ

1.

Anh ta bị bãi miễn bởi hội đồng.

He was relieved from duty by the council.

2.

Bộ trưởng bị bãi miễn vì sai phạm.

The minister was relieved from duty for misconduct.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ duty khi nói hoặc viết nhé! check Perform a duty – thực hiện nhiệm vụ Ví dụ: Soldiers are trained to perform a duty under any circumstances. (Binh sĩ được huấn luyện để thực hiện nhiệm vụ trong mọi hoàn cảnh) check Assign a duty – giao nhiệm vụ Ví dụ: The manager will assign a duty to each team member. (Quản lý sẽ giao nhiệm vụ cho từng thành viên trong đội) check Neglect a duty – sao nhãng nhiệm vụ Ví dụ: He was warned not to neglect a duty during the project. (Anh ấy bị cảnh báo không được sao nhãng nhiệm vụ trong dự án) check Fulfill a duty – hoàn thành nhiệm vụ Ví dụ: She worked tirelessly to fulfill a duty to her community. (Cô ấy làm việc không mệt mỏi để hoàn thành nhiệm vụ đối với cộng đồng)