VIETNAMESE

baba yaga

mụ phù thủy rừng Slav

word

ENGLISH

Baba Yaga

  
NOUN

/ˌbɑː.bə ˈjɑː.ɡə/

Slavic witch

“Baba Yaga” là nhân vật trong thần thoại Slav, một phù thủy sống trong rừng và có khả năng phép thuật.

Ví dụ

1.

Baba Yaga thường được miêu tả vừa là người giúp đỡ vừa là phản diện.

Baba Yaga is often depicted as both a helper and a villain.

2.

Các truyền thuyết về Baba Yaga nhấn mạnh sự khôn ngoan và sức mạnh phép thuật của bà.

Legends of Baba Yaga highlight her cunning and mystical powers.

Ghi chú

Từ Baba Yaga là một từ vựng thuộc chủ đề thần thoại – truyền thuyết Slav. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Hut on Chicken Legs - Ngôi nhà trên chân gà Ví dụ: Baba Yaga lives in a hut on giant chicken legs and moves around the forest. (Baba Yaga sống trong một ngôi nhà có chân gà khổng lồ và di chuyển khắp khu rừng.) Slavic Mythology - Thần thoại Slav Ví dụ: Baba Yaga is one of the most well-known figures in Slavic mythology. (Baba Yaga là một trong những nhân vật nổi tiếng nhất trong thần thoại Slav.) Ancient wisdom - Tri thức cổ xưa Ví dụ: In some versions of the legend, Baba Yaga holds ancient wisdom and tests those who seek it. (Trong một số phiên bản của truyền thuyết, Baba Yaga nắm giữ tri thức cổ xưa và thử thách những ai tìm kiếm nó.)