VIETNAMESE

Áp lực của xã hội

sức ép xã hội

word

ENGLISH

Social pressure

  
NOUN

/ˈsəʊʃəl ˈprɛʃə/

Peer influence

Áp lực của xã hội là cảm giác bị thúc ép hoặc kỳ vọng từ cộng đồng.

Ví dụ

1.

Áp lực của xã hội ảnh hưởng đến quyết định của cô ấy.

Social pressure influenced her decision to conform.

2.

Vui lòng đừng để áp lực xã hội quyết định lựa chọn của bạn.

Please don’t let social pressure dictate your choices.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Social nhé!

checkSociety (n) - Xã hội Ví dụ: Society plays a crucial role in shaping individual behavior. (Xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi cá nhân.)

checkSocialize (v) - Giao tiếp xã hội Ví dụ: Children need to socialize to develop interpersonal skills. (Trẻ em cần giao tiếp xã hội để phát triển kỹ năng giao tiếp.)

checkSociable (adj) - Hòa đồng Ví dụ: She is very sociable and enjoys meeting new people. (Cô ấy rất hòa đồng và thích gặp gỡ người mới.)

checkSocialization (n) - Quá trình giao tiếp xã hội Ví dụ: Socialization helps individuals adapt to societal norms. (Quá trình giao tiếp xã hội giúp cá nhân thích nghi với các chuẩn mực xã hội.)

checkSocially (adv) - Một cách xã hội Ví dụ: They are socially active and participate in many community events. (Họ hoạt động xã hội và tham gia nhiều sự kiện cộng đồng.)