VIETNAMESE
ăn uống thỏa thê
ăn uống thả ga
ENGLISH
indulge in a feast
/ɪnˈdʌlʤ ɪn ə fiːst/
eat as much as you want
Ăn uống thỏa thê là tha hồ ăn theo ý muốn, không bị hạn chế về lượng thức ăn
Ví dụ
1.
Đội bóng chiến thắng quyết định ăn uống thỏa thê tại một nhà hàng địa phương.
The winning football team decided to indulge in a feast at a local restaurant.
2.
Mọi người có thể ăn uống thỏa thê trong dịp Tết.
People can indulge in a feast during the Tet holiday.
Ghi chú
Một số từ tiếng Anh liên quan đến cách ăn: 1. to nibble (nhấm nháp): She decided to nibble on a small snack rather than having a full meal. (Cô ấy quyết định nhấm nháp một bữa ăn nhẹ thay vì ăn một bữa ăn đầy đủ.) 2. to savor (ăn một cách tận hưởng): He took his time to savor each bite, appreciating the flavors of the dish. (Anh ấy từ tốn tận hưởng từng miếng để cảm nhận hương vị của món ăn.) 3. to binge on food (ăn uống say sưa không kiểm soát): During stressful times, some people tend to binge on comfort foods. (Vào những lúc căng thẳng, một số người thường sa đà vào đồ ăn tiện lợi một cách không kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết