VIETNAMESE
Ăn mừng sinh nhật
tổ chức sinh nhật
ENGLISH
Celebrate a birthday
/ˈsɛlɪbreɪt ə ˈbɜːθdeɪ/
Host birthday
Ăn mừng sinh nhật là tổ chức lễ kỷ niệm ngày sinh của ai đó.
Ví dụ
1.
Họ ăn mừng sinh nhật bằng bánh và trò chơi.
They celebrated a birthday with cake and games.
2.
Vui lòng tham gia ăn mừng sinh nhật vào cuối tuần này.
Please join us to celebrate a birthday this weekend.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Celebrate khi nói hoặc viết nhé!
Celebrate an achievement - Ăn mừng thành tựu
Ví dụ:
The team celebrated their achievement with a dinner.
(Nhóm ăn mừng thành tựu của họ bằng một bữa tối.)
Celebrate a festival - Ăn mừng lễ hội
Ví dụ:
They celebrated the New Year festival with fireworks.
(Họ ăn mừng lễ hội Năm mới bằng pháo hoa.)
Celebrate together - Ăn mừng cùng nhau
Ví dụ:
Families gathered to celebrate together during the holidays.
(Gia đình tụ họp để ăn mừng cùng nhau trong kỳ nghỉ.)
Celebrate a milestone - Kỷ niệm một cột mốc
Ví dụ:
The company celebrated its 10th anniversary.
(Công ty kỷ niệm 10 năm thành lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết