VIETNAMESE

Ý tưởng kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh, Sáng kiến kinh tế

word

ENGLISH

Business Idea

  
NOUN

/ˈbɪznɪs aɪˈdɪə/

Enterprise Concept, Market Plan

“Ý tưởng kinh doanh” là sáng kiến hoặc kế hoạch cho một hoạt động kinh doanh cụ thể.

Ví dụ

1.

Ý tưởng kinh doanh là nền tảng cho các doanh nghiệp thành công.

Business ideas are the foundation for successful ventures.

2.

Ý tưởng kinh doanh sáng tạo giúp các công ty nổi bật trong thị trường cạnh tranh.

Innovative business ideas help companies stand out in competitive markets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business Idea nhé! check Business Plan – Kế hoạch kinh doanh Phân biệt: Business Plan chi tiết hóa Business Idea, bao gồm chiến lược và mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The business plan outlined every step for the first year. (Kế hoạch kinh doanh đã vạch ra từng bước cho năm đầu tiên.) check Commercial Idea – Ý tưởng thương mại Phân biệt: Commercial Idea tập trung vào ý tưởng mang lại lợi nhuận, tương tự Business Idea. Ví dụ: The commercial idea revolved around offering premium services. (Ý tưởng thương mại xoay quanh việc cung cấp dịch vụ cao cấp.) check Entrepreneurial Plan – Kế hoạch doanh nhân Phân biệt: Entrepreneurial Plan mở rộng hơn Business Idea, thường bao gồm cả cách triển khai. Ví dụ: The entrepreneurial plan highlighted innovative marketing strategies. (Kế hoạch doanh nhân nhấn mạnh các chiến lược tiếp thị sáng tạo.)