VIETNAMESE
xupap
van khí, thiết bị đóng mở khí
ENGLISH
valve
/vælv/
engine valve, control valve
“Xupap” là một bộ phận trong động cơ, kiểm soát luồng khí vào và ra khỏi buồng đốt.
Ví dụ
1.
Xupap điều chỉnh hỗn hợp khí và nhiên liệu trong động cơ.
The valve regulates the air-fuel mixture in the engine.
2.
Xupap này đảm bảo hiệu suất đốt cháy tối ưu.
This valve ensures proper combustion efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Valve khi nói hoặc viết nhé!
Open a valve - Mở van
Ví dụ:
He opened the valve to allow water flow.
(Anh ấy mở van để cho nước chảy.)
Faulty valve - Van bị lỗi
Ví dụ:
The faulty valve caused a leak in the pipeline.
(Van bị lỗi gây ra rò rỉ trong đường ống.)
Valve replacement - Thay van
Ví dụ:
Valve replacement is necessary for proper system operation.
(Việc thay van là cần thiết để hệ thống hoạt động đúng cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết