VIETNAMESE
xuất khẩu thủy sản
xuất khẩu hải sản
ENGLISH
Seafood export
/ˈsiːfʊd ˈɛkspɔːt/
aquatic product export
"Xuất khẩu thủy sản" là việc xuất khẩu các sản phẩm từ cá, tôm, hoặc các loại hải sản khác ra thị trường quốc tế.
Ví dụ
1.
Việt Nam là quốc gia hàng đầu về xuất khẩu thủy sản.
Vietnam is a leading country in seafood export.
2.
Quy trình xử lý phù hợp nâng cao chất lượng xuất khẩu thủy sản.
Proper processing enhances seafood export quality.
Ghi chú
Từ xuất khẩu thủy sản là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế và ngành công nghiệp thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Aquaculture - Nuôi trồng thủy sản
Ví dụ:
Aquaculture plays a vital role in seafood export.
(Nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu thủy sản.)
Processing plant - Nhà máy chế biến
Ví dụ:
Seafood export relies on efficient processing plants.
(Xuất khẩu thủy sản phụ thuộc vào các nhà máy chế biến hiệu quả.)
Cold chain logistics - Chuỗi lạnh logistics
Ví dụ:
Cold chain logistics ensure the quality of seafood exports.
(Chuỗi lạnh logistics đảm bảo chất lượng của hàng thủy sản xuất khẩu.)
Export certification - Chứng nhận xuất khẩu
Ví dụ:
Export certification is mandatory for seafood shipments.
(Chứng nhận xuất khẩu là bắt buộc đối với các lô hàng thủy sản.)
Trade quota - Hạn ngạch thương mại
Ví dụ:
Seafood export volumes are regulated by trade quotas.
(Khối lượng xuất khẩu thủy sản được điều chỉnh bởi các hạn ngạch thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết