VIETNAMESE
vụ tham nhũng
Vụ hối lộ
ENGLISH
Corruption case
/kəˈrʌpʃən keɪs/
Bribery incident
“Vụ tham nhũng” là sự kiện liên quan đến hành vi lạm dụng quyền lực để trục lợi cá nhân.
Ví dụ
1.
Vụ tham nhũng liên quan đến các quan chức cấp cao.
The corruption case involved high-ranking officials.
2.
Các vụ tham nhũng làm tổn hại lòng tin của công chúng.
Corruption cases damage public trust.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ case khi nói hoặc viết nhé!
File a case – nộp đơn
Ví dụ:
She filed a divorce case after ten years of marriage.
(Cô ấy nộp đơn ly dị sau mười năm hôn nhân)
Handle a case – xử lý một vụ án
Ví dụ:
The lawyer handled the case with professionalism.
(Luật sư đã xử lý vụ án một cách chuyên nghiệp)
Investigate a case – điều tra vụ án
Ví dụ:
Police are investigating the case thoroughly.
(Cảnh sát đang điều tra kỹ lưỡng vụ án)
Lose a case – thua kiện
Ví dụ:
The company lost the case and had to pay damages.
(Công ty đã thua kiện và phải bồi thường thiệt hại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết