VIETNAMESE

vỡ trận

hỗn loạn, không kiểm soát

word

ENGLISH

chaos

  
NOUN

/ˈkeɪɑs/

disorder, turmoil

Từ “vỡ trận” diễn đạt trạng thái hỗn loạn hoặc mất kiểm soát trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Cuộc họp trở nên vỡ trận khi mọi người cùng nói một lúc.

The meeting turned into chaos when everyone started talking at once.

2.

Hàng thủ của đội vỡ trận, dẫn đến hỗn loạn trên sân.

The team's defense broke down, leading to chaos on the field.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chaos khi nói hoặc viết nhé! check complete chaos – hỗn loạn hoàn toàn Ví dụ: The event turned into complete chaos when the schedule collapsed. (Sự kiện trở thành hỗn loạn hoàn toàn khi lịch trình bị sụp đổ.) check cause chaos – gây ra hỗn loạn Ví dụ: The sudden power outage caused chaos in the city center. (Việc mất điện đột ngột đã gây ra hỗn loạn ở trung tâm thành phố.) check descend into chaos – rơi vào hỗn loạn Ví dụ: Without clear leadership, the meeting descended into chaos. (Không có sự lãnh đạo rõ ràng, cuộc họp đã rơi vào hỗn loạn.) check organized chaos – hỗn loạn có tổ chức Ví dụ: The busy kitchen looked like organized chaos during the dinner rush. (Nhà bếp bận rộn trông giống như hỗn loạn có tổ chức trong giờ cao điểm ăn tối.)