VIETNAMESE

vô tình hay cố ý

cố tình hay không, không rõ ý định

word

ENGLISH

accidentally or intentionally

  
ADV

/ˌæksɪˈdɛntəli ɔr ɪnˈtɛnʃənəli/

on purpose or by accident

Từ “vô tình hay cố ý” diễn đạt sự không rõ ràng trong hành động, có thể là tình cờ hoặc cố ý.

Ví dụ

1.

Bạn làm đổ nước uống vô tình hay cố ý?

Did you spill the drink accidentally or intentionally?

2.

Anh ấy làm tổn thương cô ấy, nhưng không rõ là vô tình hay cố ý.

He hurt her feelings, but it’s unclear if it was accidentally or intentionally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accidentally or intentionally nhé! check By chance or on purpose - Tình cờ hay cố ý Phân biệt: By chance or on purpose là cách diễn đạt gần gũi, mô tả rõ ràng hai trạng thái tương phản, tương đương với accidentally or intentionally. Ví dụ: Whether it happened by chance or on purpose, it still hurt. (Dù là tình cờ hay cố ý, thì nó vẫn gây tổn thương.) check Unintentionally or deliberately - Không cố ý hoặc cố tình Phân biệt: Unintentionally or deliberately là cặp từ đối lập, mang sắc thái trang trọng hơn accidentally or intentionally. Ví dụ: The rule applies whether it’s unintentionally or deliberately broken. (Quy tắc vẫn áp dụng dù bị vi phạm vô tình hay cố tình.) check Unplanned or premeditated - Không dự tính hoặc có tính toán Phân biệt: Unplanned or premeditated dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc mô tả chi tiết mức độ ý thức hành động. Ví dụ: The act was clearly premeditated, not unplanned. (Hành động rõ ràng là có tính toán chứ không phải vô tình.) check Inadvertently or purposefully - Một cách vô ý hoặc có mục đích Phân biệt: Inadvertently or purposefully là từ đồng nghĩa trang trọng hơn accidentally or intentionally, thường dùng trong báo cáo hoặc học thuật. Ví dụ: He offended them inadvertently or purposefully, we can’t tell. (Anh ấy đã xúc phạm họ một cách vô ý hay cố ý, chúng tôi không rõ.)