VIETNAMESE

vô minh

thiếu hiểu biết

word

ENGLISH

ignorance

  
NOUN

/ˈɪɡ.nər.əns/

unawareness

Vô minh là trạng thái thiếu hiểu biết hoặc sự lầm lạc.

Ví dụ

1.

Vô minh có thể dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột.

Ignorance can lead to misunderstandings and conflicts.

2.

Giáo dục là chìa khóa để vượt qua vô minh.

Education is the key to overcoming ignorance.

Ghi chú

Từ Ignorance là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học và tư tưởng Phật giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Delusion - Ảo tưởng Ví dụ: According to Buddhism, ignorance leads to delusion and suffering. (Theo Phật giáo, vô minh dẫn đến ảo tưởng và đau khổ.) check Enlightenment - Giác ngộ Ví dụ: Overcoming ignorance is a key step towards enlightenment in Buddhist teachings. (Vượt qua vô minh là một bước quan trọng để đạt giác ngộ trong giáo lý Phật giáo.) check Self-awareness - Tự nhận thức Ví dụ: Ignorance can be reduced through self-awareness and education. (Vô minh có thể được giảm bớt thông qua sự tự nhận thức và giáo dục.) check False belief - Niềm tin sai lầm Ví dụ: Many superstitions arise from ignorance and false belief. (Nhiều điều mê tín phát sinh từ vô minh và niềm tin sai lầm.) check Wisdom - Trí tuệ Ví dụ: In philosophy, wisdom is the opposite of ignorance. (Trong triết học, trí tuệ là đối lập với vô minh.)