VIETNAMESE

vỏ bưởi

word

ENGLISH

pomelo peel

  
NOUN

/ˈpɒmɛloʊ piːl/

Vỏ bưởi là lớp vỏ bên ngoài của quả bưởi, thường có màu vàng hoặc xanh và khá dày.

Ví dụ

1.

Vỏ bưởi có thể dùng để làm trà hoặc nước giải khát.

Pomelo peel can be used to make tea or flavored water.

2.

Tôi thêm vỏ bưởi vào món salad để có vị chua thanh.

I add pomelo peel to my salads for a tangy taste.

Ghi chú

Từ vỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vỏ nhé! check Nghĩa 1: Lớp bên ngoài của một vật, thường dùng để bảo vệ hoặc bao bọc Tiếng Anh: Cover / Casing Ví dụ: The phone has a protective cover to prevent scratches. (Chiếc điện thoại có một lớp vỏ bảo vệ để tránh trầy xước.) check Nghĩa 2: Lớp ngoài của một sinh vật hoặc vật thể tự nhiên, thường cứng Tiếng Anh: Shell Ví dụ: The turtle withdrew into its shell when it felt threatened. (Con rùa rút vào trong vỏ khi nó cảm thấy bị đe dọa.)