VIETNAMESE

viện điều dưỡng

word

ENGLISH

Nursing Institute

  
NOUN

/ˈnɜːs.ɪŋ ˈɪn.stɪ.tjuːt/

rehabilitation center

“Viện điều dưỡng” là cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc và phục hồi chức năng cho bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Viện điều dưỡng cung cấp dịch vụ chăm sóc đặc biệt cho người già.

The Nursing Institute offers specialized care for the elderly.

2.

Bệnh nhân phục hồi nhanh hơn với liệu pháp tại Viện điều dưỡng.

Patients recover faster with therapy at the Nursing Institute.

Ghi chú

Từ Nursing Institute là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nursing Education – Giáo dục điều dưỡng Ví dụ: Nursing education provides knowledge and skills for healthcare professionals. (Giáo dục điều dưỡng cung cấp kiến thức và kỹ năng cho các chuyên gia y tế.) check Healthcare Training – Đào tạo chăm sóc sức khỏe Ví dụ: Healthcare training is essential for developing skilled medical staff. (Đào tạo chăm sóc sức khỏe là thiết yếu để phát triển đội ngũ nhân viên y tế có tay nghề.) check Clinical Practice – Thực hành lâm sàng Ví dụ: Clinical practice allows nursing students to apply their knowledge in real-world settings. (Thực hành lâm sàng cho phép sinh viên điều dưỡng áp dụng kiến thức của họ trong môi trường thực tế.)