VIETNAMESE

ty sứ

thanh cách điện, thanh sứ cao áp

word

ENGLISH

porcelain rod

  
NOUN

/ˈpɔːrsəlɪn rɒd/

ceramic rod, insulating rod

“Ty sứ” là thanh sứ cách điện, thường được sử dụng trong các hệ thống điện cao áp để cách ly dòng điện.

Ví dụ

1.

Ty sứ ngăn ngừa rò rỉ điện trong các hệ thống cao áp.

The porcelain rod prevents electrical leakage in high-voltage systems.

2.

Ty sứ này rất cần thiết để duy trì an toàn trong hệ thống phân phối điện.

This rod is essential for maintaining safety in power distribution systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ porcelain nhé! check Porcelain (noun) - Sứ Ví dụ: The porcelain rod is highly resistant to heat. (Thanh sứ chịu nhiệt rất tốt.) check Porcelaneous (adjective) - Có đặc điểm giống sứ Ví dụ: The porcelaneous material is smooth and durable. (Vật liệu có tính chất giống sứ mịn màng và bền bỉ.) check Porcelainized (verb) - Được tráng sứ Ví dụ: The porcelainized surface enhances insulation. (Bề mặt tráng sứ tăng cường khả năng cách nhiệt.)