VIETNAMESE

tuyệt cú mèo

rất tuyệt, quá hay

word

ENGLISH

fantastic

  
ADJ

/fænˈtæstɪk/

awesome, amazing

“Tuyệt cú mèo” là cách diễn đạt thân mật về sự tuyệt vời, xuất sắc.

Ví dụ

1.

Buổi biểu diễn thật tuyệt cú mèo!

The show was absolutely fantastic!

2.

Ý tưởng của anh ấy tuyệt cú mèo.

His idea was fantastic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fantastic (tuyệt cú mèo) nhé! check Awesome - Tuyệt vời Phân biệt: Awesome là cách nói phổ biến, rất gần với fantastic trong văn nói đời thường. Ví dụ: This food is awesome! (Món này tuyệt cú mèo luôn!) check Terrific - Tuyệt hảo Phân biệt: Terrific mang nghĩa tích cực mạnh mẽ, tương đương fantastic. Ví dụ: You did a terrific job on the project. (Bạn đã làm cực kỳ tốt với dự án này.) check Wonderful - Tuyệt vời, dễ chịu Phân biệt: Wonderful sát nghĩa với fantastic, mang cảm giác tích cực, nhẹ nhàng. Ví dụ: That was a wonderful performance. (Đó là một màn trình diễn tuyệt vời.) check Amazing - Đáng kinh ngạc Phân biệt: Amazing gần với fantastic trong cả ngữ cảnh cảm xúc và bất ngờ. Ví dụ: This view is amazing. (Cảnh này đẹp kinh ngạc luôn.)