VIETNAMESE

Trưởng ty

Lãnh đạo ty, Quản lý đơn vị

word

ENGLISH

Division Head

  
NOUN

/dɪˈvɪʒən hɛd/

Department Leader, Regional Manager

“Trưởng ty” là người đứng đầu một ty, chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động và nhân sự.

Ví dụ

1.

Trưởng ty đã điều phối nguồn lực cho nhiều dự án.

The division head coordinated resources for multiple projects.

2.

Trưởng ty đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nỗ lực nhóm với mục tiêu tổ chức.

Division heads play pivotal roles in aligning team efforts with organizational goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Division Head nhé! check Section Chief - Trưởng bộ phận Phân biệt: Section Chief nhấn mạnh vào việc quản lý một phần hoặc bộ phận trong tổ chức. Ví dụ: The section chief supervised daily operations and staff performance. (Trưởng bộ phận đã giám sát hoạt động hàng ngày và hiệu suất của nhân viên.) check Department Manager - Quản lý phòng ban Phân biệt: Department Manager tập trung vào việc lãnh đạo và quản lý các phòng ban trong một công ty. Ví dụ: The department manager developed policies to enhance team productivity. (Quản lý phòng ban đã phát triển các chính sách để nâng cao năng suất đội ngũ.) check Bureau Director - Giám đốc ty Phân biệt: Bureau Director thường dùng để chỉ vai trò lãnh đạo trong các tổ chức hoặc cơ quan hành chính. Ví dụ: The bureau director oversaw all projects within the division. (Giám đốc ty đã giám sát tất cả các dự án trong đơn vị.)