VIETNAMESE

Trao bằng

trao chứng chỉ

word

ENGLISH

Award a certificate

  
VERB

/əˈwɔːd ə ˌsɜːtɪfɪkɪt/

Present diploma

Trao bằng là chính thức trao chứng chỉ hoặc bằng cấp cho ai đó.

Ví dụ

1.

Trường đại học trao bằng cho sinh viên tốt nghiệp.

The university awarded a certificate to the graduate.

2.

Họ trao bằng cho tất cả những người tham gia.

They awarded certificates to all participants.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Award khi nói hoặc viết nhé! checkAward a prize - Trao giải thưởng Ví dụ: She was awarded a prize for her outstanding performance. (Cô ấy được trao giải thưởng vì thành tích xuất sắc.) checkAward a scholarship - Trao học bổng Ví dụ: The foundation awards scholarships to deserving students. (Tổ chức trao học bổng cho các học sinh xứng đáng.) checkAward recognition - Trao sự công nhận Ví dụ: He was awarded recognition for his contributions to the community. (Anh ấy được trao sự công nhận vì những đóng góp cho cộng đồng.) checkAward a contract - Trao hợp đồng Ví dụ: The company was awarded a contract to build the new bridge. (Công ty được trao hợp đồng xây dựng cây cầu mới.)