VIETNAMESE

Trả về

hoàn trả

word

ENGLISH

Return

  
VERB

/rɪˈtɜːn/

Send back

Trả về là đưa một vật hoặc ai đó về vị trí ban đầu.

Ví dụ

1.

Thư viện trả sách về giá ban đầu.

The library returned the book to its original shelf.

2.

Vui lòng trả tài liệu về thư mục đúng.

Please return the file to the proper folder.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Return khi nói hoặc viết nhé! checkReturn + to - Quay trở lại một nơi nào đó Ví dụ: He returned to his hometown after 10 years. (Anh ấy trở về quê sau 10 năm.) checkReturn + something - Trả lại thứ gì đó Ví dụ: Please return the book to the library. (Vui lòng trả sách cho thư viện.) checkReturn + with - Trở về với thứ gì đó Ví dụ: She returned with good news. (Cô ấy trở về với tin tốt.) checkReturn + from - Trở về từ nơi nào đó Ví dụ: They returned from their vacation last week. (Họ đã trở về từ kỳ nghỉ vào tuần trước.) checkReturn + by - Trở lại trước một thời hạn nào đó Ví dụ: You must return by midnight. (Bạn phải quay về trước nửa đêm.)