VIETNAMESE

Tội loạn luân

Quan hệ cận huyết

word

ENGLISH

Incest

  
NOUN

/ˈɪn.sɛst/

"Tội loạn luân" là hành vi quan hệ tình dục giữa các thành viên trong gia đình, bị cấm bởi pháp luật.

Ví dụ

1.

Tội loạn luân là một chủ đề cấm kỵ trong hầu hết các nền văn hóa.

Incest is a taboo subject in most cultures.

2.

Các luật chống lại tội loạn luân rất nghiêm ngặt và được thực thi rộng rãi.

The laws against incest are strict and universally enforced.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Incest nhé! check Intra-family relations – Quan hệ trong gia đình Phân biệt: Intra-family relations là cách diễn đạt trung lập hơn, chủ yếu dùng trong nghiên cứu hoặc báo cáo. Ví dụ: Intra-family relations are strictly regulated by law. (Quan hệ trong gia đình được pháp luật quy định chặt chẽ.) check Consanguinity violation – Vi phạm quan hệ cận huyết Phân biệt: Consanguinity violation nhấn mạnh đến yếu tố vi phạm quy định về quan hệ cận huyết. Ví dụ: Consanguinity violations are punished severely in many cultures. (Vi phạm quan hệ cận huyết bị xử phạt nghiêm khắc trong nhiều nền văn hóa.)