VIETNAMESE

tiếng Mexico

word

ENGLISH

Mexican Spanish

  
NOUN

/ˈmɛksɪkən ˈspænɪʃ/

tiếng Mexico là biến thể của tiếng Tây Ban Nha được nói ở Mexico.

Ví dụ

1.

Tiếng Mexico có tiếng lóng đặc trưng.

Mexican Spanish has unique slang.

2.

Anh ấy đang học tiếng Mexico.

He is learning Mexican Spanish.

Ghi chú

Từ Mexican Spanish là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ họcphương ngữ tiếng Tây Ban Nha. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Regional dialect – Phương ngữ vùng Ví dụ: Mexican Spanish is the most widely spoken regional dialect in Latin America. (Tiếng Mexico là phương ngữ tiếng Tây Ban Nha được nói nhiều nhất ở Mỹ Latinh.) check Vocabulary variation – Biến thể từ vựng Ví dụ: Mexican Spanish includes unique vocabulary variations like "chido" for cool. (Tiếng Mexico có nhiều biến thể từ vựng như “chido” nghĩa là ngầu.) check TV dubbing – Lồng tiếng truyền hình Ví dụ: Mexican Spanish is often used for TV dubbing across Latin America. (Tiếng Mexico thường được sử dụng trong lồng tiếng truyền hình khắp Mỹ Latinh.) check Formal address – Xưng hô trang trọng Ví dụ: Mexican Spanish uses "usted" more frequently for formal address. (Tiếng Mexico sử dụng “usted” thường xuyên hơn trong xưng hô trang trọng.)