VIETNAMESE
số căn cước công dân
mã số công dân
ENGLISH
Citizen identification number
/ˈsɪtɪzən aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər/
national ID
Từ "số căn cước công dân" là số nhận dạng cá nhân được cấp bởi chính phủ để xác định danh tính công dân.
Ví dụ
1.
Số căn cước công dân được yêu cầu để tham gia bầu cử.
The citizen identification number is required for voting.
2.
Số căn cước công dân đơn giản hóa các quy trình dịch vụ công.
Citizen identification numbers streamline public service processes.
Ghi chú
Từ số căn cước công dân là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Identification - Định danh
Ví dụ:
The citizen identification number provides unique identification for individuals.
(Số căn cước công dân cung cấp định danh duy nhất cho các cá nhân.)
Citizen - Công dân
Ví dụ:
Every citizen is assigned a citizen identification number for legal records.
(Mỗi công dân được cấp một số căn cước công dân cho hồ sơ pháp lý.)
Verification - Xác minh
Ví dụ:
The citizen identification number is used for verification in official transactions.
(Số căn cước công dân được sử dụng để xác minh trong các giao dịch chính thức.)
Document - Tài liệu
Ví dụ:
The citizen identification number appears on a government-issued document.
(Số căn cước công dân xuất hiện trên một tài liệu do chính phủ cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết