VIETNAMESE

tân trào

Khu di tích lịch sử

word

ENGLISH

Tan Trao

  
NOUN

/ˈtæn ˈtrɑː/

Revolutionary Homeland

Tân Trào là một khu vực lịch sử quan trọng trong cách mạng Việt Nam.

Ví dụ

1.

Tân Trào đóng vai trò quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam.

Tan Trao played a key role in Vietnam's revolutionary history.

2.

Tân Trào là điểm đến không thể bỏ qua cho những người yêu lịch sử.

Tan Trao is a must-visit for history enthusiasts.

Ghi chú

Từ Tân Trào là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và cách mạng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Revolutionary base - Căn cứ cách mạng Ví dụ: Tan Trao was a key revolutionary base during Vietnam’s independence movement. (Tân Trào là một căn cứ cách mạng quan trọng trong phong trào giành độc lập của Việt Nam.) check August Revolution - Cách mạng Tháng Tám Ví dụ: Tan Trao played a major role in the August Revolution. (Tân Trào đóng vai trò quan trọng trong Cách mạng Tháng Tám.) check Resistance war - Kháng chiến Ví dụ: Tan Trao was a strategic location for Vietnam’s resistance war. (Tân Trào là một địa điểm chiến lược trong cuộc kháng chiến của Việt Nam.) check National Congress - Quốc dân Đại hội Ví dụ: The historic National Congress was held in Tan Trao in 1945. (Quốc dân Đại hội lịch sử đã được tổ chức tại Tân Trào vào năm 1945.)