VIETNAMESE

suy suyễn

word

ENGLISH

respiratory failing

  
NOUN

/ˌbaɪ.rɪˈfrɪn.dʒəns/

double refraction

Khúc xạ kép là hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong theo hai hướng khác nhau trong môi trường đặc biệt.

Ví dụ

1.

Khúc xạ kép được quan sát thấy trong một số tinh thể.

Birefringence is observed in certain crystals.

2.

Ánh sáng phân cực thể hiện khúc xạ kép trong khoáng chất.

Polarized light shows birefringence in minerals.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ respiratory khi nói hoặc viết nhé! check Respiratory System – Hệ hô hấp Ví dụ: The respiratory system includes the lungs, trachea, and diaphragm. (Hệ hô hấp bao gồm phổi, khí quản và cơ hoành.) check Respiratory Failure – Suy hô hấp Ví dụ: Respiratory failure can be life-threatening if not treated promptly. (Suy hô hấp có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.) check Respiratory Rate – Nhịp thở Ví dụ: The doctor monitored the patient’s respiratory rate closely. (Bác sĩ theo dõi sát nhịp thở của bệnh nhân.)