VIETNAMESE
suy suyễn
ENGLISH
respiratory failing
/ˈrɛspərətɔːri ˈfeɪlɪŋ/
impaired
“Suy suyễn” là tình trạng bệnh lý liên quan đến suy giảm hoặc khó khăn trong chức năng hô hấp.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân mắc suy suyễn thường khó khăn trong việc duy trì hoạt động hàng ngày.
The patient’s respiratory failing condition required oxygen support. (Tình trạng suy suyễn của bệnh nhân cần được hỗ trợ oxy.)
2.
Những người bị suy suyễn dễ bị tổn thương cao.
Respiratory failing individuals are highly vulnerable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ respiratory khi nói hoặc viết nhé!
Respiratory System – Hệ hô hấp
Ví dụ: The respiratory system includes the lungs, trachea, and diaphragm.
(Hệ hô hấp bao gồm phổi, khí quản và cơ hoành.)
Respiratory Failure – Suy hô hấp
Ví dụ: Respiratory failure can be life-threatening if not treated promptly.
(Suy hô hấp có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.)
Respiratory Rate – Nhịp thở
Ví dụ: The doctor monitored the patient’s respiratory rate closely.
(Bác sĩ theo dõi sát nhịp thở của bệnh nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết