VIETNAMESE
sự tích
câu chuyện truyền thuyết
ENGLISH
myth
/mɪθ/
folklore, legend
“Sự tích” là câu chuyện truyền thuyết hoặc lịch sử liên quan đến một sự kiện, nhân vật hoặc địa điểm nổi tiếng.
Ví dụ
1.
Sự tích giải thích nguồn gốc của ngôi đền linh thiêng.
The myth explains the origins of the sacred temple.
2.
Sự tích thường cung cấp bài học đạo đức thông qua những câu chuyện hấp dẫn.
Myths often provide moral lessons through captivating stories.
Ghi chú
Từ Myth là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Myth nhé!
Nghĩa 1: Quan niệm sai lầm phổ biến
Ví dụ:
It is a myth that goldfish only have a three-second memory.
(Quan niệm rằng cá vàng chỉ có trí nhớ ba giây là một điều không đúng.)
Nghĩa 2: Một câu chuyện mang tính biểu tượng hoặc hư cấu
Ví dụ:
The myth of the self-made millionaire ignores the role of luck and privilege.
(Huyền thoại về triệu phú tự thân bỏ qua vai trò của may mắn và đặc quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết