VIETNAMESE

sự giới nghiêm

lệnh giới nghiêm

word

ENGLISH

Curfew

  
NOUN

/ˈkɜːfjuː/

lockdown regulations

Từ "sự giới nghiêm" là quy định hạn chế người dân ra khỏi nhà vào những thời điểm nhất định, thường được áp dụng trong tình trạng khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Chính phủ áp đặt lệnh giới nghiêm để duy trì trật tự công cộng trong khủng hoảng.

The government imposed a curfew to maintain public order during the crisis.

2.

Lệnh giới nghiêm được thực thi để ngăn chặn bất ổn trong tình trạng khẩn cấp.

Curfews are enforced to prevent unrest during emergencies.

Ghi chú

Từ sự giới nghiêm là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý xã hội và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Restriction - Hạn chế Ví dụ: A curfew imposes a restriction on movement during certain hours. (Sự giới nghiêm áp đặt một hạn chế về di chuyển trong những giờ nhất định.) check Security - An ninh Ví dụ: The curfew was enforced to maintain public security during unrest. (Sự giới nghiêm được thực thi để duy trì an ninh công cộng trong thời kỳ bất ổn.) check Enforcement - Thực thi Ví dụ: Authorities ensure enforcement of the curfew to prevent violations. (Cơ quan chức năng đảm bảo thực thi sự giới nghiêm để ngăn chặn vi phạm.) check Emergency - Tình trạng khẩn cấp Ví dụ: A curfew is often declared during a state of emergency. (Sự giới nghiêm thường được ban bố trong trạng thái khẩn cấp.)