VIETNAMESE

ruteni

kim loại bạch kim

word

ENGLISH

ruthenium

  
NOUN

/ruːˈθiːniəm/

platinum group metal

Ruteni là nguyên tố kim loại thuộc nhóm bạch kim, có tính chất dẫn điện tốt.

Ví dụ

1.

Ruteni được sử dụng trong điện tử nhờ tính dẫn điện.

Ruthenium is used in electronics due to its conductivity.

2.

Lớp phủ ruteni tăng độ bền cho thiết bị.

Ruthenium coatings enhance durability in devices.

Ghi chú

Ruteni là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa họcCông nghệ Vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Catalyst: (chất xúc tác) Ví dụ: Ruthenium is used as a catalyst in hydrogenation reactions. (Ruteni được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hydro hóa.) check Platinum group metal: (kim loại nhóm bạch kim) Ví dụ: Ruthenium is part of the platinum group metals for industrial use. (Ruteni thuộc nhóm kim loại bạch kim dùng trong công nghiệp.) check Conductive coating: (lớp phủ dẫn điện) Ví dụ: Ruthenium coatings improve electrical conductivity in devices. (Lớp phủ ruteni cải thiện tính dẫn điện trong các thiết bị.)