VIETNAMESE
quốc tịch mexico
công dân Mexico
ENGLISH
Mexican nationality
/ˈmɛksɪkən næʃənˈælɪti/
citizenship in Mexico
Từ "quốc tịch Mexico" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Mexico.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã có quốc tịch Mexico thông qua hôn nhân.
He obtained Mexican nationality through marriage.
2.
Công dân Mexico tổ chức Ngày của Người chết vào tháng 11.
Mexican nationals celebrate Day of the Dead in November.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mexican nationality nhé!
Citizenship in Mexico – Quyền công dân tại Mexico
Phân biệt:
Citizenship in Mexico nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong lãnh thổ Mexico.
Ví dụ:
Citizenship in Mexico allows participation in national elections.
(Quyền công dân tại Mexico cho phép tham gia bầu cử quốc gia.)
Mexican citizenship – Quốc tịch Mexico
Phân biệt:
Mexican citizenship thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật.
Ví dụ:
Mexican citizenship is granted by birth or naturalization.
(Quốc tịch Mexico được cấp thông qua sinh ra hoặc nhập tịch.)
Mexican national status – Tình trạng công dân Mexico
Phân biệt:
Mexican national status tập trung vào các quyền và trách nhiệm của công dân Mexico.
Ví dụ:
Mexican national status requires compliance with tax laws.
(Tình trạng công dân Mexico yêu cầu tuân thủ luật thuế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết