VIETNAMESE

quốc hội khóa

nhiệm kỳ quốc hội

word

ENGLISH

Parliamentary term

  
NOUN

/ˌpɑːləˈmɛntəri tɜːm/

legislative session

Từ "quốc hội khóa" chỉ một nhiệm kỳ cụ thể của quốc hội, thường được xác định bởi thời gian hoặc số thứ tự.

Ví dụ

1.

Quốc hội khóa này tập trung vào cải cách kinh tế.

The parliamentary term focused on economic reforms.

2.

Mỗi khóa quốc hội mang lại những thách thức mới.

Each parliamentary term brings new challenges.

Ghi chú

Từ Parliamentary term là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trịquốc hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legislative term – Nhiệm kỳ lập pháp Ví dụ: The 15th parliamentary term or legislative term of Vietnam began in 2021. (Quốc hội khóa XV của Việt Nam bắt đầu từ năm 2021.) check Parliamentary session cycle – Chu kỳ nhiệm kỳ quốc hội Ví dụ: Each parliamentary term lasts five years according to the session cycle. (Mỗi nhiệm kỳ quốc hội kéo dài năm năm theo chu kỳ hoạt động.) check Assembly tenure – Nhiệm kỳ hội đồng Ví dụ: The assembly tenure defines the scope and powers during the parliamentary term. (Nhiệm kỳ hội đồng xác định phạm vi và quyền hạn trong mỗi khóa quốc hội.)