VIETNAMESE
que kem
que kem gỗ
ENGLISH
popsicle stick
/ˈpɒpsɪkl stɪk/
ice cream stick
Que kem là que gỗ nhỏ, dẹt, dùng để cắm vào kem que đông lạnh để nhấc lên và thưởng thức, giúp việc ăn kem trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy cầm que kem và thưởng thức món kem của mình.
She held a popsicle stick and savor her ice cream.
2.
Trẻ em thường thích làm thủ công với que kem và keo dán.
Kids love crafting with popsicle sticks and glue.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến làm kem: - ice cream scoop: thìa múc kem - ice cream cone: ốc quế: - ice cream mold: khuôn đổ kem: - freezer-safe container: hộp đựng kem dùng được cho ngăn đá - ice cream maker: máy làm kem - thố trộn nguyên liệu: mixing bowl - hand mixer: máy khuấy cầm tay - ice cream toppings: nguyên liệu rắc kem.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết