VIETNAMESE

phân trần

word

ENGLISH

Justify

  
VERB

/ˈʤʌstɪfaɪ/

Phân trần là giải thích hoặc trình bày lý do cho một hành động.

Ví dụ

1.

Cô ấy phân trần về việc đến trễ.

She justified her late arrival.

2.

Anh ấy phân trần hành động của mình với lý do hợp lý.

He justified his actions with valid reasons.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Justify khi nói hoặc viết nhé! check Justify an action - Biện minh cho hành động Ví dụ: He justified his decision with solid reasoning. (Anh ấy phân trần quyết định của mình bằng lý do vững chắc.) check Justify a delay - Giải thích sự chậm trễ Ví dụ: She justified the delay by citing unforeseen circumstances. (Cô ấy phân trần sự chậm trễ bằng cách nêu ra các tình huống bất ngờ.) check Justify an expense - Biện minh cho chi tiêu Ví dụ: The company justified the expense as necessary for growth. (Công ty phân trần khoản chi tiêu là cần thiết cho sự phát triển.)