VIETNAMESE
phá bỉnh
phá rối
ENGLISH
to break the rules
/tʊ breɪk ðə ruːlz/
disrupt
Phá bỏ giới hạn là hành động vượt qua các ranh giới hoặc hạn chế.
Ví dụ
1.
Cô ấy thường phá bỉnh trong lớp.
She often breaks the rules in class.
2.
Tôi đi dạo quanh trường và thấy mọi người phá bỉnh và hút thuốc khắp nơi.
I walk around school seeing people break the rules and smoke all over the place.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ break khi nói hoặc viết nhé!
Break social norms - Phá vỡ các chuẩn mực xã hội
Ví dụ:
He broke social norms by challenging authority.
(Anh ấy phá vỡ các chuẩn mực xã hội bằng cách thách thức quyền lực.)
Break traditional rules - Phá vỡ các quy tắc truyền thống
Ví dụ:
The artist broke traditional rules to create something unique.
(Nghệ sĩ phá vỡ các quy tắc truyền thống để tạo ra điều độc đáo.)
Break ethical guidelines - Phá vỡ các hướng dẫn đạo đức
Ví dụ:
The company was accused of breaking ethical guidelines.
(Công ty bị cáo buộc phá vỡ các hướng dẫn đạo đức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết