VIETNAMESE

nước ấm

ENGLISH

warm water

  
NOUN

/wɔːm ˈwɔːtə/

Nước ấm là nước có cảm giác ấm nhưng không quá nóng, có nhiệt độ trong khoảng 35-60°C

Ví dụ

1.

Uống nước ấm vào buổi sáng có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất của cơ thể.

Drinking warm water in the morning can activate the body's metabolism.

2.

Nước ấm với mật ong có thể giúp giảm triệu chứng dị ứng theo mùa.

Warm water with honey can help relieve symptoms of seasonal allergies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài cụm từ tiếng Anh liên quan đến "warm" nhé: - warm up to someone/something: thích/trở nên cởi mở, gần gũi hơn với ai/cái gì Ví dụ: I eventually warmed up to my new colleague. (Tôi dần trở nên cởi mở hơn mới đồng nghiệp mới của mình) - warm the bench: làm cầu thủ dự bị Ví dụ: Unfortunately, he had to warm the bench for most of the game. (Không may thay, he ấy phải ngồi nghế dự bị gần hết trận đấu) - warm-hearted (tính từ): ấm áp, tốt bụng Ví dụ: She always helps others. She is so warm-hearted. (Cô ấy luôn giúp người khác. Cô ấy thật ấm áp)