VIETNAMESE

nói đùa

nói giỡn, nói chơi

ENGLISH

joke

  
NOUN

/ʤoʊk/

fool

Nói đùa là hành động nói một điều gì đó không có sự thật với mục đích để vui.

Ví dụ

1.

Tôi là kiểu người thích nói đùa rất nhiều.

I'm the sort of person who likes to joke a lot.

2.

Họ cứ nói đùa về những điều tồi tệ.

They often joked about all the things that could go wrong.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như joke, fool, tease nha!

- joke (nói đùa): She was laughing and joking with the children. (Cô ấy cười và nói đùa cùng bọn trẻ.)

- fool (đùa cợt): Stop fooling around and sit down! (Đừng có đùa cợt nữa và ngồi ngay ngắn nghiêm chỉnh nào!)

- tease (chọc ghẹo): was just teasing, I didn't mean to upset you. (Tôi chỉ chọc ghẹo bạn thôi mà, không có ý làm bạn tức đâu.)