VIETNAMESE
nổi cơn tam bành
Nổi giận lôi đình
ENGLISH
Fly into a rage
/flaɪ ˈɪntu ə reɪdʒ/
Nổi cơn tam bành là nổi giận cực kỳ mạnh mẽ và dữ dội.
Ví dụ
1.
Cô ấy nổi cơn tam bành khi phát hiện ra sự phản bội.
She flew into a rage when she found out about the betrayal.
2.
Anh ấy nổi cơn tam bành sau khi bị buộc tội không công bằng.
He flew into a rage after being unfairly accused.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions khác về sự tức giận nhé!
Blow a fuse – Nổi giận đùng đùng
Ví dụ:
He blew a fuse when he found out the truth.
(Anh ấy nổi giận đùng đùng khi phát hiện sự thật.)
Lose one’s temper – Mất bình tĩnh, nổi nóng
Ví dụ:
She lost her temper when the kids broke the vase.
(Cô ấy mất bình tĩnh khi bọn trẻ làm vỡ cái bình.)
Hit the roof – Giận dữ đến tột độ
Ví dụ:
The manager hit the roof when the deadline was missed.
(Quản lý giận dữ tột độ khi hạn chót bị lỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết