VIETNAMESE

người lạ

người ngoài cuộc

ENGLISH

stranger

  
NOUN

/ˈstreɪnʤər/

outsider

Người lạ là người không quen biết hoặc là người chưa bao giờ thấy trước khi gặp mặt lần đầu tiên.

Ví dụ

1.

Mẹ tôi luôn cảnh báo tôi không được nói chuyện với người lạ.

My mother always warned me not to talk to strangers.

2.

Bạn có thể bắt đầu bằng cách kể cho một người lạ về cuộc sống của bạn.

You can start by telling a complete stranger about your life.

Ghi chú

Để diễn tả một người lạ không quen biết, trong tiếng Anh ta có các từ sau:

- người lạ: stranger

- khách: guest

- người nước ngoài: foreigner

- người ngoài cuộc: outsider

- người thăm viếng: visitor