VIETNAMESE

người bị giam giữ do tình nghi

người bị tạm giam

ENGLISH

person detained on suspicion

  
NOUN

/ˈpɜrsən dɪˈteɪnd ɑn səˈspɪʃən/

detainee, suspect

Người bị giam giữ do tình nghi là người bị giữ lại trong tù do nghi ngờ về hành vi phạm tội.

Ví dụ

1.

Người bị giam giữ do tình nghi sau đó đã được thả.

The person detained on suspicion was later released.

2.

Thám tử thẩm vấn người bị giam giữ do tình nghi giết người.

The detective interrogates the person detained on suspicion of murder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt arrest, detain và capture nhé! - Arrest thường được thực hiện bởi các nhân viên cảnh sát hoặc tổ trưởng an ninh. Ví dụ: He was arrested for stealing a car. (Anh ấy bị bắt vì trộm một chiếc xe hơi.) - Detain thường được sử dụng khi người nào đó bị bắt giữ tạm thời, thường là để thẩm vấn hoặc để điều tra về một hành vi bất thường nào đó. Ví dụ: The suspect was detained for questioning. (Nghi phạm bị tạm bắt giữ để thẩm vấn.) - Captured thường được sử dụng khi người nào đó bị bắt giữ trong một tình huống chiến tranh, hoặc khi đang phạm tội trên một khu vực không được phép. Ví dụ: The enemy soldiers were captured by the allied forces. (Các binh lính địch bị bắt giữ bởi lực lượng đồng minh.)