VIETNAMESE
ngặt vì
vì, bởi vì
ENGLISH
because of
/bɪˈkəz əv/
due to, owing to
Ngặt vì là diễn tả một lý do hoặc nguyên nhân khó khăn trong tình huống.
Ví dụ
1.
Cô ấy bị trễ ngặt vì giao thông đông đúc.
She was late because of heavy traffic.
2.
Cô ấy không thể đi ngặt vì thời tiết.
She couldn't go because of the weather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của because of nhé!
Due to - Do
Phân biệt:
Due to là từ đồng nghĩa phổ biến với because of, nhưng thường đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ trong câu trang trọng hơn.
Ví dụ:
The event was canceled due to the weather.
(Sự kiện bị huỷ do thời tiết.)
Owing to - Bởi vì
Phân biệt:
Owing to tương tự because of nhưng có sắc thái trang trọng và thường thấy trong văn viết hơn.
Ví dụ:
She missed the flight owing to heavy traffic.
(Cô ấy lỡ chuyến bay vì kẹt xe.)
As a result of - Do kết quả của
Phân biệt:
As a result of thường nhấn mạnh nguyên nhân mang tính hệ quả, khác với because of là diễn đạt nguyên nhân chung.
Ví dụ:
He was late as a result of the meeting running long.
(Anh ấy đến trễ vì cuộc họp kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết