VIETNAMESE

ngắt điện

ngắt nguồn điện

word

ENGLISH

cut off electricity

  
VERB

/kʌt ɒf ɪˈlɛktrɪsɪti/

turn off power

Ngắt điện là hành động tắt nguồn điện hoặc ngừng cung cấp điện.

Ví dụ

1.

Họ ngắt điện trong cơn bão vì lý do an toàn.

They cut off electricity during the storm for safety reasons.

2.

Cô ấy ngắt nguồn điện để sửa vấn đề kỹ thuật.

She turned off power to fix the electrical issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cut off nhé! check Shut off - Tắt, ngừng cung cấp Phân biệt: Shut off cũng có nghĩa là tắt nguồn cung cấp, thường dùng trong các tình huống liên quan đến thiết bị hoặc công tắc. Ví dụ: The city decided to shut off the electricity to perform maintenance. (Thành phố quyết định tắt điện để thực hiện bảo trì.) check Turn off - Tắt Phân biệt: Turn off là một cách thông dụng để chỉ hành động tắt hoặc ngừng cung cấp năng lượng, thường dùng trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: Please turn off the electricity when you leave the room. (Vui lòng tắt điện khi bạn rời khỏi phòng.) check Disconnect - Ngắt kết nối Phân biệt: Disconnect mang nghĩa ngắt kết nối hoàn toàn, có thể dùng cho các hệ thống điện, đường dây điện hoặc mạng lưới. Ví dụ: They disconnected the electricity because of the unpaid bills. (Họ đã ngắt điện vì các hóa đơn chưa được thanh toán.)