VIETNAMESE

kỹ sư cấp thoát nước

ENGLISH

water supply & drainage engineer

  
NOUN

/ˈwɔtər səˈplaɪ & ˈdreɪnəʤ ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư cấp thoát nước là chuyên gia về lập kế hoạch và thiết kế các công trình liên quan đến cấp thoát nước.

Ví dụ

1.

Chú của Jane làm kỹ sư cấp thoát nước ở một vùng nông thôn.

Jane's uncle works as a water supply & drainage engineer in a rural area.

2.

Thành phố đã thuê một kỹ sư cấp thoát nước để thiết kế hệ thống thoát nước thải mới.

The city hired a water supply & drainage engineer to design the new sewage system.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan: - bình chân không: vacuum tank - tầng chứa nước: water bearing stratum - van ba nhánh: triple valve - độ đục: turbidity - buồng điều áp: surge tank - hệ số dòng chảy: run-off coeffficient - máy bơm: pump